Ethylen glycol
Ethylen glycol

Ethylen glycol

C(CO)OEthylen glycol (danh pháp IUPAC: ethane-1,2-diol) là một hợp chất hữu cơ có công thức (CH2OH)2. Nó chủ yếu được sử dụng cho hai mục đích, một là nguyên liệu thô trong sản xuất sợi polyester, hai là cho các công thức chống ăn mòn. Đây là một loại xi-rô hương vị không màu, không mùi. Ethylen glycol có độc tính vừa phải.[3]

Ethylen glycol

3DMet B00278
Tham chiếu Beilstein 505945
ChEBI 30742
Giới hạn nổ 3,2%-15,2%[1]
Số CAS 107-21-1
InChI
đầy đủ
  • 1/C2H6O2/c3-1-2-4/h3-4H,1-2H2
Điểm sôi 197,3 °C (470,4 K; 387,1 °F)
Khối lượng riêng 1,1132 g/cm3
Phân loại của EU Harmful (Xn)
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 174
Độ hòa tan trong nước Miscible
Bề ngoài Chất lỏng trong suốt
Chỉ dẫn R R22 R36
Chỉ dẫn S S26 S36 S37 S39 S45 S53
Độ hòa tan Hòa tan trong hầu hết dung môi hữu cơ
KEGG C01380
Mùi Không mùi[1]
Số RTECS KW2975000
Tham chiếu Gmelin 943
Nhóm chức liên quan Propylen glycol
Diethylen glycol
Triethylen glycol
Polyethylen glycol
MeSH Ethylene+glycol
SMILES
đầy đủ
  • C(CO)O

Nguy hiểm chính Harmful
Độ nhớt 1,61 × 10−2 N*s / m2[2]
Áp suất hơi 0,06 mmHg (20 °C)[1]
Điểm nóng chảy −12,9 °C (260,2 K; 8,8 °F)
NFPA 704

1
2
0
 
IDLH None[1]
PEL None[1]
REL None established[1]
Tên khác Ethylen glycol
1,2-Ethanediol
Ethylene alcohol
Hypodicarbonous acid
Monoethylen glycol
1,2-Dihydroxyethane
Viết tắt MEG
Số EINECS 203-473-3

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ethylen glycol http://www.chemsystems.com/reports/search/docs/pro... http://v3.espacenet.com/textdoc?DB=EPODOC&IDX=EP04... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=C(C... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k3000k/f203.i... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k3006f/f815.i... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://physics.info/viscosity/ http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:C01...